Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
palanche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.lɑ̃ʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
palanche
/pa.lɑ̃ʃ/
palanches
/pa.lɑ̃ʃ/
palanche
gc
/pa.lɑ̃ʃ/
Cái
đòn gánh
(bằng gỗ).
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Vải
lót
áo
.
Tham khảo
sửa
"
palanche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)