paire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paire /pɛʁ/ |
paire /pɛʁ/ |
Giống cái | paire /pɛʁ/ |
paire /pɛʁ/ |
paire gc /pɛʁ/
- Xem pair
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paire /pɛʁ/ |
paires /pɛʁ/ |
paire gc /pɛʁ/
- Đôi, cặp.
- Une paire de souliers — một đôi giày
- Une paire d’ amis — một đôi bạn
- Une paire de lunettes — cặp kính
- Les deux font la paire — hai đứa thật xứng đôi (cùng tật hư như nhau)
- Se faire la paire — bỏ đi, chuồn đi
Tham khảo
sửa- "paire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)