Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pair-horse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛr.ˈhɔrs/
Tính từ
sửa
pair-horse
/ˈpɛr.ˈhɔrs/
Hai
ngựa
, để cho một
cặp
ngựa
.
a
pair-horse
carriage
— xe hai ngựa
Tham khảo
sửa
"
pair-horse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)