Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪnt.ˈbɑːks/

Danh từ

sửa

paint-box /ˈpeɪnt.ˈbɑːks/

  1. Hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ.

Tham khảo

sửa