Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pailleux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.jø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
pailleux
/pa.jø/
pailleux
/pa.jø/
Giống cái
pailleux
/pa.jø/
pailleux
/pa.jø/
pailleux
/pa.jø/
Có
vết
,
có
tì
.
Fer
pailleux
— sắt có tì
fumier
pailleux
— phân chưa hoai rơm độn
Tham khảo
sửa
"
pailleux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)