Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pailleté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/paj.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
pailleté
/paj.te/
pailletés
/paj.te/
Giống cái
pailletée
/paj.te/
pailletées
/paj.te/
pailleté
/paj.te/
Điểm
trang kim
(áo, vải).
(
Khoáng vật học
)
Có
vảy
ánh
.
Tham khảo
sửa
"
pailleté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)