Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

paillasse

  1. Nệm rơm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paillasse
/pa.jas/
paillasses
/pa.jas/

paillasse gc /pa.jas/

  1. Nệm rơm.
  2. (Thông tục) Con đĩ.
  3. Bờ để bát đĩa (ở cạnh bồn rửa bát).
    crever la paillasse à quelqu'un — (thông tục) mổ bụng ai, giết ai

Tham khảo

sửa