Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paierie
/pe.ʁi/
paierie
/pe.ʁi/

paierie gc

  1. Sở kho bạc.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa