Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
péri
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
périe
/pe.ʁi/
périe
/pe.ʁi/
Số nhiều
périe
/pe.ʁi/
périe
/pe.ʁi/
péri
/pe.ʁi/
Thần
;
tiên
(trong thần thoại A Rập).
Tham khảo
sửa
"
péri
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)