Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.dᵊl.ˈsti.mɜː/

Danh từ

sửa

paddle-steamer /ˈpæ.dᵊl.ˈsti.mɜː/

  1. Tàu hơi nước chạy bằng guồng.

Tham khảo

sửa