Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛl.mɛl/

Phó từ sửa

pêle-mêle /pɛl.mɛl/

  1. Lộn xộn; lung tung.
    Jeter des objets pêle-mêle — vứt đồ đạc lung tung

Danh từ sửa

pêle-mêle

  1. Mớ lộn xộn, đám lỗn độn.
    Un pêle-mêle de chaussures — một mớ giày dép lộn xộn
  2. Khung lồng nhiều ảnh.

Tham khảo sửa