Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pêle-mêle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛl.mɛl/
Phó từ
sửa
pêle-mêle
/pɛl.mɛl/
Lộn xộn
;
lung tung
.
Jeter des objets
pêle-mêle
— vứt đồ đạc lung tung
Danh từ
sửa
pêle-mêle
gđ
kđ
Mớ
lộn xộn
, đám
lỗn
độn.
Un
pêle-mêle
de chaussures
— một mớ giày dép lộn xộn
Khung
lồng
nhiều ảnh.
Tham khảo
sửa
"
pêle-mêle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)