Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pétulance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.ty.lɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pétulance
/pe.ty.lɑ̃s/
-
-
pétulance
gc
/pe.ty.lɑ̃s/
Sự
hăng
.
Parler avec
pétulance
— nói hăng
Trái nghĩa
sửa
Mollesse
,
nonchalance
,
réserve
Tham khảo
sửa
"
pétulance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)