Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pe.ty.lɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pétulance
/pe.ty.lɑ̃s/
-
-

pétulance gc /pe.ty.lɑ̃s/

  1. Sự hăng.
    Parler avec pétulance — nói hăng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa