pétrification
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pet.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pétrification /pet.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/ |
pétrification /pet.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/ |
pétrification gc /pet.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự hóa đá; vật hóa đá.
- Pétrification du bois — sự hóa đá của gỗ
- Sự phủ một lớp đá.
- (Nghĩa bóng) Sự chai đá.
- La pétrification du cœur — sự chai đá cõi lòng
Tham khảo
sửa- "pétrification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)