péripétie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pe.ʁi.pe.si/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
péripétie /pe.ʁi.pe.si/ |
péripéties /pe.ʁi.pe.si/ |
péripétie gc /pe.ʁi.pe.si/
- Sự đột biến, sự thay đổi đột ngột (trong một truyện... ).
- Biến cố, biến diễn.
- Péripéties d’une guerre — những diễn biến trong một cuộc chiến tranh
Tham khảo sửa
- "péripétie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)