Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
périgée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.ʁi.ʒe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
périgée
/pe.ʁi.ʒe/
périgée
/pe.ʁi.ʒe/
périgée
gđ
/pe.ʁi.ʒe/
(
Thiên văn
)
Điểm
gần
quả đất
nhất
,
điểm
cận địa
.
Trái nghĩa
sửa
Apogée
Tham khảo
sửa
"
périgée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)