Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apogée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.pɔ.ʒe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
apogée
/a.pɔ.ʒe/
apogée
/a.pɔ.ʒe/
apogée
gđ
/a.pɔ.ʒe/
(
Thiên văn học
) )
điểm
viễn địa
.
Tuyệt đỉnh
.
Apogée
de la gloire
— tuyệt đỉnh vinh quang
Tham khảo
sửa
"
apogée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)