Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.ni.tɑ̃.sje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pénitencier
/pe.ni.tɑ̃.sje/
pénitenciers
/pe.ni.tɑ̃.sje/

pénitencier /pe.ni.tɑ̃.sje/

  1. (Tôn giáo) Linh mục giải.
  2. Nhà giam cải tạo.

Tham khảo

sửa