Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pédicure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.di.kyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pédicure
/pe.di.kyʁ/
pédicures
/pe.di.kyʁ/
pédicure
gđ
/pe.di.kyʁ/
Người
chữa bệnh
da
chân
;
người
cắt
chai
chân
.
Tham khảo
sửa
"
pédicure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)