Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pécule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.kyl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pécule
/pe.kyl/
pécules
/pe.kyl/
pécule
gđ
/pe.kyl/
Tiền
chắt bóp
,
tiền
dành dụm
.
Phụ cấp
giải ngũ
.
Tham khảo
sửa
"
pécule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)