Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pète-sec
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛt.sɛk/
Tính từ
sửa
pète-sec
kđ
/pɛt.sɛk/
(
Thân mật
)
Hách
,
hách dịch
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pète-sec
/pɛt.sɛk/
pète-sec
/pɛt.sɛk/
pète-sec
gđ
/pɛt.sɛk/
(
Thân mật
)
Kẻ
hách dịch
.
Tham khảo
sửa
"
pète-sec
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)