Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛt.sɛk/

Tính từ

sửa

pète-sec /pɛt.sɛk/

  1. (Thân mật) Hách, hách dịch.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pète-sec
/pɛt.sɛk/
pète-sec
/pɛt.sɛk/

pète-sec /pɛt.sɛk/

  1. (Thân mật) Kẻ hách dịch.

Tham khảo

sửa