Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pèo

  1. gáo.
    ăn pèo tắc nặm
    cái gáo múc nước.
    Slam pèo năm phật, sloong pèo nặm cắt
    ba gáo nước sôi, hai gáo nước lã.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên


Tiếng Tay Dọ

sửa

Danh từ

sửa

pèo

  1. vòng dây xỏ mũi trâu, nghé...

Tham khảo

sửa
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[3], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An