pèo
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [pɛw˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [bʱɛw˩]
Danh từ
sửapèo
- gáo.
- ăn pèo tắc nặm
- cái gáo múc nước.
- Slam pèo năm phật, sloong pèo nặm cắt
- ba gáo nước sôi, hai gáo nước lã.
Tham khảo
sửa- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Tay Dọ
sửaDanh từ
sửapèo
Tham khảo
sửa- Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[3], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An