pèlerin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛl.ʁɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pèlerin /pɛl.ʁɛ̃/ |
pèlerins /pɛl.ʁɛ̃/ |
pèlerin gđ /pɛl.ʁɛ̃/
- Người hành hương.
- (Động vật học) Cá nhám voi (cũng) requin pèlerin.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đi đường, khách du lịch.
Tham khảo
sửa- "pèlerin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)