påmelding
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | påmelding | påmeldinga, påmeldingen |
Số nhiều | påmeldinger | påmeldingene |
Danh từ sửa
påmelding gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "påmelding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)