Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít påmelding påmeldinga, påmeldingen
Số nhiều påmeldinger påmeldingene

Danh từ

sửa

påmelding gđc

  1. Sự ghi tên tham dự.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa