Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å pådra
Hiện tại chỉ ngôi påjdrar
Quá khứ -drog
Động tính từ quá khứ -dradd/-dratt
Động tính từ hiện tại

pådra

  1. (Refl.) Tự đem lại, tự gây ra, tự chuốc lấy.
    Han pådrog seg forkjølelse.
    å pådra seg gjeld/ansvar

Tham khảo

sửa