Tiếng Sami Skolt

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pååttaǩ

  1. Khoai tây.

Biến tố

sửa
Biến tố
nom. pååttaǩ
gen. pååttaǩ
số ít số nhiều
nom. pååttaǩ pååttaǩ
acc. pååttaǩ pååttǩi
gen. pååttaǩ pååttǩid
ill. pååttka pååttǩi
loc. pååttǩest pååttǩin
com. pååttǩin pååttǩivuiʹm
abe. pååttaǩtää
pååttaǩtaa
pååttǩitää
pååttǩitaa
ess. pååttǩen
par. pååttǩed

Đọc thêm

sửa
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan