Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.lœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pâleur
/pa.lœʁ/
pâleurs
/pa.lœʁ/

pâleur gc /pa.lœʁ/

  1. Sự xanh xao, sự nhợt nhạt.
    Pâleur du teint — nước da xanh xao
  2. Màu nhạt, vẻ nhạt.
    La pâleur du ciel — màu nhạt của nền trời

Tham khảo

sửa