pâleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.lœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pâleur /pa.lœʁ/ |
pâleurs /pa.lœʁ/ |
pâleur gc /pa.lœʁ/
- Sự xanh xao, sự nhợt nhạt.
- Pâleur du teint — nước da xanh xao
- Màu nhạt, vẻ nhạt.
- La pâleur du ciel — màu nhạt của nền trời
Tham khảo
sửa- "pâleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)