Xem thêm: paine Paine

Tiếng Rumani

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Latinh pānis, pānem.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pâine gc (số nhiều pâini)

  1. Bánh mì.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa