Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔɪs.tɜː.mən/

Danh từ

sửa

oysterman /ˈɔɪs.tɜː.mən/

  1. Người bắt ; người nuôi ; người bán .

Tham khảo

sửa