Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔɪs.tɜː.ˈfɑːrm/

Danh từ

sửa

oyster-farm /ˈɔɪs.tɜː.ˈfɑːrm/

  1. Bãi nuôi (ở biển).

Tham khảo

sửa