oxygéné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔk.si.ʒe.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oxygéné /ɔk.si.ʒe.ne/ |
oxygénés /ɔk.si.ʒe.ne/ |
Giống cái | oxygénée /ɔk.si.ʒe.ne/ |
oxygénées /ɔk.si.ʒe.ne/ |
oxygéné /ɔk.si.ʒe.ne/
- Có oxi.
- Les composés oxygénés de l’azote — những hợp chất có oxi của nitơ
- Xử lý bằng hiđro peoxit.
- Cheveux oxygénés — tóc chải hiđro peoxit (cho mất màu)
- eau oxygénée — hiđro peoxit
Tham khảo
sửa- "oxygéné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)