oxydant
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oxydants /ɔk.si.dɑ̃/ |
oxydants /ɔk.si.dɑ̃/ |
Giống cái | oxydants /ɔk.si.dɑ̃/ |
oxydants /ɔk.si.dɑ̃/ |
oxydant
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
oxydants /ɔk.si.dɑ̃/ |
oxydants /ɔk.si.dɑ̃/ |
oxydant gđ
Tham khảo
sửa- "oxydant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)