Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực oxydants
/ɔk.si.dɑ̃/
oxydants
/ɔk.si.dɑ̃/
Giống cái oxydants
/ɔk.si.dɑ̃/
oxydants
/ɔk.si.dɑ̃/

oxydant

  1. (Hóa học) Oxi hóa.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oxydants
/ɔk.si.dɑ̃/
oxydants
/ɔk.si.dɑ̃/

oxydant

  1. (Hóa học) Chất oxi hóa.

Tham khảo

sửa