Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít overvekt overvekta, overvekten
Số nhiều

overvekt gđc

  1. Sự quá sức nặng, quá trọng lượng, quá cân.
    Du må betale for overvekt på bagasjen din.
    å trimme for å få vekk overvekten
  2. Ưu thế, ưu thắng.
    Presidenten ble valgt med 200 stemmers overvekt.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa