overvåke
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overvåke |
Hiện tại chỉ ngôi | overvåkler |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
overvåke
- Canh phòng, canh chừng, giám sát.
- Trafikkpolitiet overvåker veiene.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) overvåking gđc: Sự canh phòng, canh chừng, giám sát.
Tham khảo sửa
- "overvåke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)