Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overthrow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌoʊ.vɜː.ˈθroʊ/
Hoa Kỳ
[ˌoʊ.vɜː.ˈθroʊ]
Danh từ
sửa
overthrow
/ˌoʊ.vɜː.ˈθroʊ/
Sự
lật
đổ, sự
phá
đổ, sự đạp đổ.
Sự
đánh bại
hoàn toàn
.
Ngoại động từ
sửa
overthrow
ngoại động từ overthrew; overthrown
/ˌoʊ.vɜː.ˈθroʊ/
Lật
đổ,
phá
đổ, đạp đổ.
Đánh bại
hoàn toàn
.
Tham khảo
sửa
"
overthrow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)