Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈθroʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

overthrow /ˌoʊ.vɜː.ˈθroʊ/

  1. Sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ.
  2. Sự đánh bại hoàn toàn.

Ngoại động từ

sửa

overthrow ngoại động từ overthrew; overthrown /ˌoʊ.vɜː.ˈθroʊ/

  1. Lật đổ, phá đổ, đạp đổ.
  2. Đánh bại hoàn toàn.

Tham khảo

sửa