oversyn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oversyn | oversynet |
Số nhiều | oversyn | oversyna, oversynene |
oversyn gđ
- Cái nhìn tổng quát, toàn diện.
- Han hadde et godt oversyn over saken.
- oversyn over utgifter og inntekter
Tham khảo
sửa- "oversyn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)