Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít oversyn oversynet
Số nhiều oversyn oversyna, oversynene

oversyn

  1. Cái nhìn tổng quát, toàn diện.
    Han hadde et godt oversyn over saken.
    oversyn over utgifter og inntekter

Tham khảo

sửa