overstudy
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaoverstudy
- Sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức.
Nội động từ
sửaoverstudy nội động từ
- Nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức.
Tham khảo
sửa- "overstudy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)