overskuelig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | overskuelig |
gt | overskuelig | |
Số nhiều | overskuelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
overskuelig
- Rõ ràng, minh bạch, phân minh.
- Konsekvensene av vedtaket er knapt overskuelige.
- i overskuelig framtid — Trong tương lai gần.
Tham khảo sửa
- "overskuelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)