Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc overskuelig
gt overskuelig
Số nhiều overskuelige
Cấp so sánh
cao

overskuelig

  1. Rõ ràng, minh bạch, phân minh.
    Konsekvensene av vedtaket er knapt overskuelige.
    i overskuelig framtid — Trong tương lai gần.

Tham khảo

sửa