Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overshoot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌoʊ.vɜː.ˈʃuːt/
Hoa Kỳ
[ˌoʊ.vɜː.ˈʃuːt]
Ngoại động từ
sửa
overshoot
ngoại động từ overshot
/ˌoʊ.vɜː.ˈʃuːt/
Bắn
quá đích.
Thành ngữ
sửa
to overshoot the mark
to overshoot oneself
:
Cường
điệu,
phóng
đại.
Làm quá,
vượt quá
.
Tham khảo
sửa
"
overshoot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)