Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈsɛkst/

Tính từ

sửa

oversexed /ˌoʊ.vɜː.ˈsɛkst/

  1. khát vọng tình dục quá độ.

Tham khảo

sửa