Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌmæn.tᵊl/

Danh từ

sửa

overmantel /ˈoʊ.vɜː.ˌmæn.tᵊl/

  1. Đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi.

Tham khảo

sửa