Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít overlege overlegen
Số nhiều overleger overlegene

overlege

  1. Y trưởng, bác sĩ trưởng.
    Han var overlege ved kirurgisk avdeling.

Tham khảo

sửa