overklasse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overklasse | overklassa, overklassen |
Số nhiều | — | — |
overklasse gđc
- Giới thượng lưu, giàu có.
- Han hørte til overklassen.
Tham khảo
sửa- "overklasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)