Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít overklasse overklassa, overklassen
Số nhiều

overklasse gđc

  1. Giới thượng lưu, giàu có.
    Han hørte til overklassen.

Tham khảo

sửa