Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈfi.diɳ/

Danh từ

sửa

overfeeding /ˌoʊ.vɜː.ˈfi.diɳ/

  1. (Kỹ thuật) Sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức.
  2. Sự nhồi ăn/cho ăn quá mức.

Tham khảo

sửa