overens
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
overens
- Hợp với, đúng với, thích nghi, thích hợp.
- å komme overens med noen om noe — Đi đến sự thỏa thuận với ai về việc gì.
- å komme godt overens med noen — Đi đến chỗ thông cảm với ai.
- å stemme overens — Phù hợp, ăn khớp, đúng với nhau.
Tham khảo sửa
- "overens", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)