Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overbuilt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
overbuilt
ngoại động từ overbuilt
Xây
trùm
lên
.
Xây
quá nhiều
nhà
(trên một mảnh đất).
Xây
(nhà) quá lớn.
Tham khảo
sửa
"
overbuilt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)