Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overbuild
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈbɪɫd/
Ngoại động từ
sửa
overbuild
ngoại động từ overbuilt
/.ˈbɪɫd/
Xây
trùm
lên
.
Xây
quá nhiều
nhà
(trên một mảnh đất).
Xây
(nhà) quá lớn.
Tham khảo
sửa
"
overbuild
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)