overblikk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overblikk | overblikket |
Số nhiều | overblikk, overblikker | overblikka, overblikkene |
overblikk gđ
- Cái nhìn toàn diện, tổng quát.
- Vi fikk et overblikk over dalen under oss.
- å skaffe seg overblikk over noe — Tự tìm lấy cho mình khái niệm tổng quát về việc gì.
Tham khảo
sửa- "overblikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)