Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outspan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
outspan
ngoại động từ
Tháo
yên cương
cho (ngựa),
tháo
ách cho (trâu bò... ).
Nội động từ
sửa
outspan
nội động từ
Tháo
yên cương
,
tháo
ách.
Danh từ
sửa
outspan
Sự
tháo
yên cương
, sự
tháo
ách.
Chỗ
tháo
yên cương
,
chỗ
tháo
ách;
lúc
tháo
yên cương
,
lúc
tháo
ách.
Tham khảo
sửa
"
outspan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)