Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outsell
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈsɛɫ/
Ngoại động từ
sửa
outsell
ngoại động từ outsold
/.ˈsɛɫ/
Bán
được nhiều
hơn
;
bán
chạy
hơn
.
Được
giá
hơn
.
Tham khảo
sửa
"
outsell
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)