Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɛɫ/

Ngoại động từ

sửa

outsell ngoại động từ outsold /.ˈsɛɫ/

  1. Bán được nhiều hơn; bán chạy hơn.
  2. Được giá hơn.

Tham khảo

sửa