Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

outperform ngoại động từ

  1. Làm tốt hơn.
    Personal mail always dramatically outperform greedy short-term spam — Thư tay luôn tác dụng tốt hơn nhiều so với loại thư rác tham lam nhất thời.

Tham khảo sửa